|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuẩn mực hoá
verb To standardize chuẩn mực hoá tiếng Việt to standardize the Vietnamese language
| [chuẩn mực hoá] | | động từ | | | to standardize | | | chuẩn mực hoá tiếng Việt | | to standardize the Vietnamese language |
|
|
|
|